Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Up to standard” Tìm theo Từ (14.020) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.020 Kết quả)

  • phù hợp tiêu chuẩn,
  • Thành Ngữ:, be up to/below standard, tương đương/không đạt mức độ thông thường, mức độ đòi hỏi..
  • Thành Ngữ:, up to, bận, đang làm
  • tổng cộng lên tới,
  • tính cộng thêm,
  • Thành Ngữ:, to stand up to, dung c?m duong d?u v?i; có th? ch?u du?c (s? dãi d?u...) (v?t li?u)
  • Thành Ngữ:, to look up to, tôn kính, kính tr?ng
  • Thành Ngữ:, to feel up to, (thông tục) thấy có đủ sức để, thấy có thể (làm được việc gì)
  • Thành Ngữ:, to total up to, lên tới, tổng số lên tới
  • Thành Ngữ:, to stick up to, không khúm núm, không phục tùng; đương đầu lại
  • đạt tới (mức tiêu chuẩn, yêu cầu...), phù hợp với
  • Thành Ngữ:, to cotton up to, làm thân, ngỏ ý trước
  • Thành Ngữ:, to live up to, sống theo
  • / 'stændəd /, Danh từ: (thực vật học) cánh cờ (của hoa đậu...), tiêu chuẩn, chuẩn, mẫu, ( (thường) số nhiều) mức độ phẩm chất đòi hỏi, mức độ phẩm chất mong đợi,...
  • giành mua,
  • Thành Ngữ:, to fire up, nổi giận đùng đùng
  • Thành Ngữ:, to dry up, làm cạn ráo, làm khô cạn; khô cạn đi, cạn ráo (giếng nước...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top