Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Votre” Tìm theo Từ (50) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (50 Kết quả)

  • / vou´ti: /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người ứng cử,
"
  • / ´voutə /, Danh từ: cử tri, người bỏ phiếu, người có quyền bầu cử (nhất là trong một cuộc tuyển cử (chính trị)), Kinh tế: người bầu cử,...
  • / voʊt /, Danh từ: sự bỏ phiếu, sự bầu cử; lá phiếu, ( the vote) số phiếu (của một đảng trong một cuộc bầu cử), ( the vote) quyền bầu cử, quyền công dân, quyền bỏ phiếu...
  • Danh từ: người bỏ phiếu bấp bênh,
  • cử tri trung dung, những người bỏ phiếu trung dung,
  • người bỏ phiếu trung dung,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự bỏ phiếu thử, Toán & tin: bỏ phiếu thử, Từ đồng nghĩa: noun, experimental sample ,...
  • Thành Ngữ:, plural voter, cử tri bỏ phiếu ở nhiều khu vực bầu cử
  • Danh từ: tổng số những người bỏ phiếu bấp bênh (không chỉ cho một đảng),
  • Danh từ: sự bỏ phiếu tự do,
  • sự bầu phiếu bằng ủy quyền, sự đầu phiếu bằng ủy quyền,
  • quyền bầu cử của cư dân địa phương,
  • quyền biểu quyết bình đẳng,
  • Thành Ngữ:, plural vote, sự bỏ phiếu của một cử tri ở nhiều khu vực bầu cử
  • Danh từ:,
  • Thành Ngữ:, transferable vote, lá phiếu có thể chuyển cho người ứng cử khác (nếu không ai được đa số tuyệt đối trong cuộc bỏ phiếu đầu tiên)
  • sự biểu quyết nhất trí,
  • Danh từ: phiếu chống; sự bỏ phiếu chống, without a dissentingỵvote, không có phiếu chống, hoàn toàn nhất trí bầu
  • phiếu quyết định,
  • Danh từ: cuộc bỏ phiếu bất ngờ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top