Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Abuse rights” Tìm theo Từ (2.178) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.178 Kết quả)

  • sự lạm quyền,
  • /ə´bju:z/, Danh từ: sự lạm dụng, hành động bất lương, sự lăng mạ, sự sỉ nhục, sự chửi rủa, sự xỉ vả, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ cổ,nghĩa cổ) sự ngược đãi, sự...
  • /ə´bju:zt/, XEM abuse:,
  • / ə'bju:zə /, Danh từ: người lạm dụng, người lăng mạ, người sỉ nhục, người chửi rủa, người nói xấu, kẻ gièm pha, người đánh lừa, người lừa gạt,
  • sự lạm dụng thuốc,
  • lạm dụng máy tính,
  • / ¸selfə´bju:s /, Danh từ: sự thủ dâm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự dùng không đúng khả năng của mình,
  • /ə'beis/, Ngoại động từ: làm hạ phẩm giá, làm mất thể diện, làm nhục, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • / ə´mju:z /, Ngoại động từ: làm vui, làm thích thú, làm buồn cười, tiêu khiển, giải trí, hình thái từ: Từ đồng nghĩa:...
  • sự lạm dụng quyền lực,
  • sự thu thuế quá mức,
  • cống,
  • sự lạm dụng lòng tin,
  • lạm dụng hệ thống thông tin,
  • Thành Ngữ:, the bright lights, đời sống nhộn nhịp ở chốn phồn hoa đô thị
  • quyền, bản quyền sáng chế, các quyền, các quyền lợi, quyền công dân, quyền nhận mua cổ phần mới, thứ tự, thực huống, thực trạng, access rights, quyền truy...
  • chân sáng, kín ánh sáng, kín ánh sáng,
  • cống chéo, cống xiên,
  • đèn ngủ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top