Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Awaken to” Tìm theo Từ (11.876) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.876 Kết quả)

  • Idioms: to be taken aback, ngạc nhiên
  • Idioms: to be taken in, bị lừa gạt
  • Idioms: to be awake to one 's own interests, chú ý đến quyền lợi của mình
  • Thành Ngữ:, to wake up to something, bắt đầu biết đến điều gì; nhận ra điều gì
  • cột nước,
  • Tính từ: xơ xác đi vì gió,
  • Idioms: to be taken captive, bị bắt
  • / weik /, Danh từ: (hàng hải) lằn tàu, (nghĩa bóng) theo gương ai, Danh từ: sự thức canh người chết (trước khi đưa đi chôn), sự tụ tập người để...
  • Thành Ngữ:, to raise ( wake ) snakes, làm náo động; gây chuyện đánh nhau
  • Idioms: to be an early waker, người(thường thường)thức dậy sớm
  • đuôi cực siêu thanh, đuôi quá thanh,
  • Thành Ngữ:, to wake the dead, ầm ĩ một cách khó chịu (tiếng động)
  • Thành Ngữ:, oaken towel, (từ lóng) gậy tày, dùi cui
  • / ¸selfə´wɛə /, Tính từ: tự nhận thức, hiểu được chính mình,
  • Idioms: to be aware of sth, biết việc gì, ý thức được việc gì
  • biện pháp phòng ngừa tai nạn,
  • Idioms: to be well shaken before taking, lắc mạnh trước khi dùng
  • máy đo lượng bụi aitken,
  • băng tải rung,
  • giao và nhận hàng dọc mạn tàu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top