Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Back down” Tìm theo Từ (3.566) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.566 Kết quả)

  • tín hiệu ngược,
"
  • triền sau,
  • cữ chặn lùi, sự chặn lùi điện, thanh chặn lùi, con cóc chặn,
  • hành trình lùi, hành trình trở lại, hành trình ngược, hành trình trở về (của pít tông), cú va chạm ở phía sau, hành trình ngược (pittông),
  • sóng xoáy,
  • dò tìm ngược,
  • de xe, lùi xe, Kinh tế: đảo ngược chiều, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, fall back , withdraw , retreat , abandon ,...
  • hình chiếu từ sau, hình chiếu từ sau,
  • tường chắn,
  • nước dềnh lên vào phụ lưu khi nước sông dâng lên,
  • bánh sau,
  • lớp vữa trong, lớp sơn dưới,
  • dòng chảy ngược, dòng ngược,
  • đường gờ sau,
  • bít lại, trám lại, đổ đầy, lấp đầy để chống đỡ, lấp đầy lại, sự đắp, sự lấp đầy,
  • vây lưng,
  • phía dưới đáy lò,
  • máy đào gầu nghịch, Địa chất: máy xúc gầu ngược,
  • tật gối cong lõm trước,
  • dầm đỡ sau,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top