Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Balance forward accounting” Tìm theo Từ (1.405) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.405 Kết quả)

  • số dư mang sang, số dư sang qua, số dư tiếp theo trang trước, số dư trương,
  • / ə'kauntiη /, Danh từ: sự thanh toán, sự tính toán (tiền nong, sổ sách), sự giải thích, Toán & tin: công tác kế toán, Kỹ...
  • / ˈfɔrwərd /, Tính từ: Ở trước, phía trước, tiến lên, tiến về phía trước, tiến bộ, tiên tiến, chín sớm (hoa màu); đến sớm (mùa, thời vụ...); sớm biết, sớm khôn (người),...
  • bảng cân đối kiểm tra các số dư,
  • / 'bæləns /, Danh từ: cái cân, sự thăng bằng, sự cân bằng; cán cân, sự cân nhắc kỹ, sự thăng trầm của số mệnh, ( balance) (thiên văn học) cung thiên bình, Đối trọng, quả...
  • biến áp cân bằng-không cân bằng,
  • / ´frouəd /, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) ương ngạnh, ngoan cố, Từ đồng nghĩa: adjective, balky , contrarious , difficult , impossible , ornery , perverse , wayward...
  • số dư chuyển sang từ tài khoản trước, số dư năm trước (chuyển sang),
  • số dư (chuyển sang tài khoản) tiếp theo,
  • / 'fɔ:wədz /, Phó từ: (như) forward,
  • tài khoản phụ thuộc,
  • sổ sách kế toán,
  • sự phân mục kế toán,
  • nhân viên giúp việc kế toán,
  • nhiệm vụ kế toán,
  • công ty kiểm toán,
  • thông tin kế toán,
  • trưởng phòng kế toán,
  • toàn bộ các tài khoản kế toán, toàn bộ tài khoản kế toán,
  • chức vụ kế toán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top