Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bell flower” Tìm theo Từ (6.802) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.802 Kết quả)

  • Danh từ: (thực vật học) giống cây hoa chuông,
  • ký tự bell,
  • mẫu trang trí bóng ngậm hoa,
  • tháp chuông,
  • Tính từ & phó từ: tán loạn, lộn xộn; hỗn độn, ngổn ngang bừa bãi, Danh từ: cảnh tán loạn, tình...
  • hàng hóa bán chạy,
  • cặp chứng từ,
  • tế bào sàn,
  • xây dựng bằng cách chất đống khối bê-tông,
  • / belz /, Danh từ: cái chuông; nhạc (ở cổ ngựa...), tiếng chuông, (thực vật học) tràng hoa, (địa lý,địa chất) thể vòm, (thực vật học) tiến bộ, đạt được những kết...
  • tầng dưới, lower floor construction, kết cấu sàn tầng dưới
  • vùng tế bào betz (như psychomotor area),
  • khối hỗn độn,
  • / 'flauə /, Danh từ: hoa, bông hoa, đoá hoa, cây hoa, ( số nhiều) lời lẽ văn hoa, tinh hoa, tinh tuý, thời kỳ nở hoa, tuổi thanh xuân, ( số nhiều) (hoá học) hoa, váng men; cái giấm,...
  • buồng biến áp, ngăn biến áp,
  • chiếu nghỉ (cầu thang), chiếu nghỉ (cầu thang),
  • kết cấu sàn tầng dưới,
  • / ´bel¸bɔi /, danh từ, (hàng hải) phao chuông,
  • chụp hình vuông,
  • / ´bel¸gla:s /, danh từ, chuông thuỷ tinh (để chụp cây thí nghiệm...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top