Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Billy club” Tìm theo Từ (708) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (708 Kết quả)

  • / klu: /, Danh từ: Đầu mối; manh mối, dòng tư tưởng; mạch câu chuyện, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ trái nghĩa: verb,...
  • Ngoại động từ: làm lộn xộn, Nội động từ: lầm lẫn,
  • / slʌb /, Danh từ: len xe, sợi xe, Ngoại động từ: xe (len...), Hình Thái Từ: Dệt may: điểm...
  • nhóm mười nước,
  • dồi câu lạc bộ thụy Điển (rán nhẹ từ thịt lợn và thịt bò),
  • câu lạc bộ bách số của người đi du hành,
  • câu lạc bộ la mã,
  • / kʌb /, Danh từ: con thú con (hổ, sư tử, sói, gấu, cáo...), Đứa trẻ mất dạy, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) anh phóng viên mới vào nghề ( (cũng) cub reporter), sói con (hướng...
  • Thành Ngữ:, clean slate-club, clean
  • cọc nhồi chân loe,
  • câu lạc bộ đua thuyền,
  • câu lạc bộ tín dụng quốc tế,
  • cách bán theo chương trình "câu lạc bộ",
  • sân bay (thuộc) câu lạc bộ thể thao,
  • như billy-o,
  • / ´dili /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) người tuyệt diệu; vật tuyệt diệu, Kỹ thuật chung: toa nhỏ, toa sàn, Từ đồng nghĩa: noun, beaut , dandy , doozer , humdinger...
  • / ´hili /, Tính từ: (địa lý) có nhiều đồi núi, Từ đồng nghĩa: adjective, uneven , undulating , rolling , rangy , steep , sloping , craggy , rocky , rugged , mountainous...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top