Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bumping off” Tìm theo Từ (22.059) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22.059 Kết quả)

  • / ´bʌmpiη /, Kỹ thuật chung: bó, chùm, đám, Kinh tế: sự sôi sùng sục,
  • Danh từ: tình trạng mạ vì nhiều nước quá mà chết, việc chết vì ngập nước,
  • / ´dʌmpiη /, Danh từ: sự gom rác, sự vứt bỏ, (thương nghiệp) sự bán phá giá hàng hoá, Cơ khí & công trình: sự trút, trút xuống, Xây...
  • / ´lʌmpiη /, Tính từ: (thông tục) to lù lù; nặng nề, Xây dựng: thu gom lại, Kỹ thuật chung: sự tập trung,
  • / ´dʒʌmpiη /, Hóa học & vật liệu: sự đập bẹt, Kỹ thuật chung: sự chồn, Từ đồng nghĩa: adjective, hopping , skipping...
  • bong chảy do nóng,
  • Danh từ: sự bơm, phụt bùn, sự bơm chuyển, sự bơm ra, thiết bị chia nước, thiết bị tháo nước, bơm, sự bơm, sự bơm nước, sự...
  • đút lót,
  • danh từ, vị trí xuất phát,
  • gò thô (làm đồng),
  • bệ chắn dừng tàu,
  • Địa chất: bàn gằn, bàn lắc (để tuyển quặng),
  • Danh từ: Điểm xuất phát, nơi xuất phát,
  • sự va chạm đàn hồi,
  • búa gò,
  • / ´bʌfiη /, Cơ khí & công trình: mạt phôi đánh bóng, Kỹ thuật chung: bột đánh bóng, đánh bóng, mài bóng, sự mài nhẵn, sự đánh bóng, bột đánh...
  • / ´bʌmbliη /, tính từ, vụng về, Từ đồng nghĩa: adjective, awkward , clumsy , gauche , heavy-handed , inept , maladroit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top