Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Catty-cornered” Tìm theo Từ (375) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (375 Kết quả)

  • / ¸kɔrə´netid /, tính từ, Đội mũ miện nhỏ,
  • phiếu có góc tròn,
  • mũi cạo ba cạnh,
  • Tính từ: có mái che, kín đáo, Được yểm hộ (nhờ pháo binh), có đội mũ, Nghĩa chuyên ngành: bị phủ,...
  • / ´ɔ:də:d /, Tính từ: ngăn nắp, Toán & tin: được lệnh, được (ra) lệnh, được sắp, được sắp xếp, Từ đồng nghĩa:...
  • bao mỡ của thận,
  • pec chứa a-xit béo,
  • / ´kɔ:nə /, Danh từ: góc (tường, nhà, phố...), nơi kín đáo, xó xỉnh; chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm, nơi, phương, (thương nghiệp) sự đầu cơ, sự lũng đoạn thị trường, (thể...
  • glyxerit axit béo,
  • bàn nhồi giò,
  • axit béo no,
  • axit béo thiết yếu,
  • mỡ bôi trơn gốc axit béo,
  • axit béo đói,
  • mối nối có chốt,
  • móng hộp, móng kiểu giếng chìm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top