Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chimney sweeper” Tìm theo Từ (391) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (391 Kết quả)

  • Danh từ: mũ chóp cao,
  • đoạn thân ống khói,
  • chân ống khói,
  • / swi:p /, hình thái từ: Danh từ: sự quét, Động tác cuốn, lướt, khoát, vung, sự đảo (mắt), sự khoát (tay), sự lướt, Đoạn cong, đường cong, sự...
  • / tʃaɪn /, Danh từ: (địa lý,địa chất) hẻm, (giải phẫu) xương sống, sống lưng, thịt thăn, Đỉnh (núi), Hóa học & vật liệu: hẻm, khe,
  • / tʃaim /, Danh từ: chuông hoà âm, chuông chùm, ( số nhiều) tiếng chuông hoà âm, tiếng chuông chùm, hoà âm, hợp âm, (nghĩa bóng) sự hoà hợp, sự phù hợp, sự khớp, Ngoại...
  • sự chèn tà vẹt,
  • tà vẹt bê tông cốt thép,
  • thiết bị chèn và quét đá ba-lát,
  • / ,fɔ:ls'sweərə /, Danh từ: lời thề giả dối,
  • / ´hai¸stepə /, danh từ, loại ngựa bước cao (khi đi hoặc chạy (thường) giơ cao chân),
  • Danh từ: ( virginiaỵcreeper) cây kim ngân (loại cây leo trang trí (thường) mọc trên tường, có lá rộng ngả sang màu đỏ tươi về mùa thu),
  • bộ tạo bước quang,
  • / ´tri:¸kri:pə /, danh từ, một loại chim sâu (ăn côn trùng, đục vỏ cây),
  • ống chụp (ống khói),
  • đèn báo trên ống khói,
  • máy đặt tà vẹt bê tông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top