Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Clamp down on” Tìm theo Từ (4.105) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.105 Kết quả)

  • Danh từ: chính sách khẩn cấp,
  • khối ép, tấm ép,
  • lưu lệnh gọi,
  • kìm đo điện năng,
  • êtô để bàn,
  • ampe kế kẹp nhanh, ampe kế kìm,
  • kẹp nối đất nhanh,
  • cuộc gọi chốt để chờ,
  • / klæmp /, Danh từ: Đống (gạch để nung, đất, rơm...), Ngoại động từ: chất thành đống, xếp thành đống, Danh từ:...
  • kìm đo điện,
  • Thành Ngữ:, down on the nail, ngay lập tức
  • Thành Ngữ:, to crack down on, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đàn áp thẳng tay
  • Thành Ngữ:, on one's own, độc lập cho bản thân mình; tự mình chịu trách nhiệm; với phương tiện của bản thân mình
  • / daun /, Phó từ: xuống, xuống, bỏ xuống, lặn xuống, ngã xuống, nằm xuống; ở dưới, xuống cho đến, cho đến tận, xuôi theo, hạ bớt, giảm bớt, dần, Ở phía dưới, ở...
  • Thành Ngữ:, to clap eyes on, eye
  • Thành Ngữ:, to come down upon ( on ), m?ng nhi?c, x? v?; tr?ng ph?t
  • kẹp dây cáp, vòng kẹp dây cáp, cái nẹp cáp, đầu kẹp cáp,
  • dụng cụ kẹp (kiểu) cam, cái kẹp lệch tâm,
  • kẹp hình chữ c,
  • bulông đỡ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top