Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Clinging plant” Tìm theo Từ (2.401) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.401 Kết quả)

  • mặt phẳng cắt,
  • phẳng (tiền đề),
  • / ´kliηgiη /, tính từ, (quần áo) bó sát thân người, (nghĩa bóng) bám dai dẳng, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, a clinging boyfriend, một chàng trai cố công đeo đuổi bạn gái...
  • mặt cắt phía sau,
  • sự quàng dây (để neo buộc), sự treo buộc, phí cẩu hàng,
  • / ´kliηkiη /, tính từ, (từ lóng) đặc sắc, xuất sắc, cừ khôi, phó từ, (từ lóng) rất, lắm, clinking good, rất tốt, tốt lắm
  • / ´krindʒiη /, danh từ, thái độ xu phụ hèn hạ, tính từ, luồn cúi, Đê tiện, hèn hạ, Từ đồng nghĩa: adjective, crouching , submissive , cowardly , obsequious
  • / plænt , plɑnt /, Danh từ: thực vật, sự mọc, dáng đứng, thế đứng, máy móc, thiết bị (dùng trong quy trình sản xuất..), (từ lóng) người gài vào (một tổ chức nào để làm...
  • / ´tʃiηkiη /, Xây dựng: vữa trát khe,
  • / ´klipiη /, Danh từ: sự cắt, sự xén, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bài báo cắt ra, mẩu cắt ra, Tính từ: sắc, nhanh, (từ lóng) cừ, tuyệt, chiến, Cơ...
  • / ´bliηkiη /, Toán & tin: sự lấp lánh, Y học: chớp mắt, Kỹ thuật chung: nhấp nháy, phương pháp nhấp nháy, sự nhấp...
  • / /, sự mang đến, đem lại,mang đến,
  • có mép, sự tạo gờ, có gờ, sự gấp mép, sự uốn mép, sự viền mép,
  • / ´blaindiη /, Danh từ: Đá dăm (cát...) lấp khe nứt ở đường mới làm, sự lấp khe nứt ở đường mới làm, Kỹ thuật chung: đá dăm, sự lấp khe...
  • đất sét lỏng,
  • / ´plʌndʒiη /, Danh từ: sự chúi mũi (khi tàu lắc dọc), sự nhúng chìm, Kỹ thuật chung: sự chìm, sự chúc, sự lún chìm, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top