Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Close to the ground” Tìm theo Từ (19.138) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19.138 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to lose ground, ground
  • Thành Ngữ:, to the ground, hoàn toàn, toàn bộ
  • quyết toán, tạm ngưng ghi sổ,
"
  • Thành Ngữ:, close to the bone, thiếu tế nhị, cợt nhã
  • Thành Ngữ:, close to, lose by
  • dọn mặt bằng, san nền,
  • Thành Ngữ:, down to the ground, hoàn toàn
  • đầm đất,
  • Thành Ngữ:, to kiss the ground, phủ phục, quỳ mọp xuống (để tạ ơn...)
  • theo giá lúc đóng cửa (sở giao dịch chứng khoán), vào lúc đóng cửa, vào lúc đóng cửa thị trường chứng khoán,
  • kết thúc kế toán,
  • Thành Ngữ:, to lose the thread, mất mạch lạc
  • Thành Ngữ:, to lose the toss, đoán sai vị trí đồng tiền (sấp hay ngửa)
  • Thành Ngữ:, to lose the bell, thất bại trong cuộc thi
  • Thành Ngữ:, to close the door upon, làm cho không có khả năng thực hiện được
  • tán mũ đinh,
  • Thành Ngữ:, to ring the round, (thông tục) bỏ xa, hơn rất nhiều, vượt xa
  • Danh từ: tên lửa đất đối đất,
  • gần bằng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top