Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Coinsurance co-insurance” Tìm theo Từ (997) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (997 Kết quả)

  • người bảo hiểm chung, người đồng bảo hiểm,
  • đối giới hạn,
  • sự cùng quản lý,
  • đồng giám đốc,
  • con nợ chung, người cùng thiếu nợ,
  • / kou´ɔp /, Danh từ (thông tục): hợp tác xã, cửa hàng hợp tác xã,
  • / kou¸ɔpə´reiʃən /, danh từ, sự hợp tác, sự cộng tác, sự chung sức, in co-operation with, cộng tác với
  • Danh từ: tính đồng hàng, tính có phối hợp,
  • có cùng pha, đồng pha,
  • phó sản phẩm, phó sản vật,
  • Danh từ: sự cùng giữ quyền nhiếp chính, sự đồng nhiếp chính,
  • / kou´taidəl /, Tính từ: ( + line) (địa lý,địa chất) đường đồng triều lên,
  • coban co,
  • đối xích,
  • sự cùng ký kết (hợp đồng),
  • con nợ chung,
  • tính hiệp bộ,
  • Phó từ: bằng mọi giá, với bất cứ giá nào,
  • / kou´ɔpərətiv /, Tính từ: (thuộc) hợp tác xã, sẵn sàng cộng tác, có tính chất cộng tác, Danh từ: hợp tác xã, Kỹ thuật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top