Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Coinsurance co-insurance” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.025) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đồng bảo hiểm, đồng bảo hiểm, coinsurance (co-insurance ), người đồng bảo hiểm
  • điều khoản bảo hiểm, co-insurance clause, điều khoản bảo hiểm chung
  • như life-insurance, bảo hiểm sinh mạng,
  • Thành Ngữ:, concurrent fire-insurance, bảo hiểm hoả hoạn liên đới (do nhiều hãng chia nhau tiền bồi (thường))
  • công ty bảo hiểm nhân thọ, mutual life-insurance company, công ty bảo hiểm nhân thọ hỗ trợ
  • Danh từ: sự bảo hiểm lại, sự tái bảo hiểm, tái bảo hiểm, additional premium-reinsurance, phí tái bảo hiểm thêm, automatic reinsurance,...
  • bồi thường tổn thất vượt mức, excess of loss reinsurance, tái bảo hiểm bồi thường tổn thất vượt mức
  • bảo hiểm chung, người đồng bảo hiểm,
  • bảo hiểm lại, tái bảo hiểm,
  • bảo hiểm,
  • điều khoản bảo hiểm chung,
  • / ¸kouin´ʃuərəns /, Danh từ: sự cộng đồng bảo hiểm, Kinh tế: sự đồng bảo hiểm,
  • / in'ʃuərəns /, Danh từ: sự bảo hiểm, tiền đóng bảo hiểm, hợp đồng bảo hiểm, Hóa học & vật liệu: hợp đồng bảo hiểm, Toán...
  • Nghĩa chuyên ngành: insurance for and transportation, land transportation insurance, road carriage insurance,
  • bảo hiểm hàng hóa, bảo hiểm hàng hóa, bảo hiểm hàng, bảo hiểm hàng hóa, cargo insurance policy, đơn bảo hiểm hàng, cargo insurance policy, đơn bảo hiểm hàng hóa, cargo insurance premium, phí bảo hiểm hàng hóa,...
  • Nghĩa chuyên ngành: marine insurance, marine transportation insurance, maritime transportation insurance, voyage insurance, phí bảo hiểm vận tải biển, marine insurance premium, đơn bảo hiểm vận...
  • bảo hiểm xã hội, sự bảo hiểm xã hội, an sinh xã hội, bảo hiểm xã hội, social insurance benefits, trợ cấp an sinh xã hội, social insurance fund, quỹ bảo hiểm xã hội, social insurance trust fund, quỹ tín thác...
  • Nghĩa chuyên ngành: casualty insurance, contingency insurance,
  • Nghĩa chuyên ngành: transport insurance, bảo hiểm vận tải súc vật, livestock transport insurance, bảo hiểm vận tải đường không, air transport insurance
  • bảo hiểm nhân thọ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top