Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Come between” Tìm theo Từ (2.494) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.494 Kết quả)

  • / kʌm /, Nội động từ: đến, tới, đi đến, đi tới, đi lại, sắp đến, sắp tới, xảy ra, xảy đến, thấy, ở, thấy ở, nên, thành ra, hoá ra, trở nên, trở thành, hình thành;...
  • / bi´toukn /, Ngoại động từ: báo hiệu, chỉ rõ, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, argue , attest , bespeak , mark , point...
  • Thành Ngữ:, till the cows come home, mãi miết, dài dài
  • Thành Ngữ:, between two days, (t? m?,nghia m?) ban dêm
  • khoảng đường ray,
  • phân bố lực giữa ...
  • Thành Ngữ:, curses come home to road, ác giả ác báo
  • Thành Ngữ:, to come home to roost, tự vả vào mồm
  • Thành Ngữ:, to come home to sb, là sự thật mà ai không thể phủ nhận
  • khoảng cách giữa các trục,
  • khoảng cách tà vẹt,
  • chiều dài chặng đường,
  • khoảng cách tà vẹt,
  • bề rộng cầu đo giữa 2 lề chắn bánh,
  • khoảng cách giữa các tần số,
  • khoảng trống giữa hai ký tự,
  • jơ giữa hai ray,
  • sự tiện giữa các tàu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top