Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Come between” Tìm theo Từ (2.494) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.494 Kết quả)

  • phân rã, tan rã,
  • bong ra, Kỹ thuật chung: róc ra,
  • lắng xuống, rời ra, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, befall , betide , break , chance , click , come about , develop , go , go off , go over , hap , happen...
  • Thành Ngữ:, come outside, ra ngoài đi, thử ra ngoài chơi nào (thách thức)
  • cảnh đăng ký, cảng xuất phát,
  • / phiên âm /, Danh từ (danh từ, động từ...): có vẻ như là she comes across as a kind person
  • Thành Ngữ:, to come ( go ) between the bark and the tree, dính vào chuyện gia đình nhà người ta, can thiệp vào chuyện riêng của vợ chồng người ta
  • Giới từ & phó từ: (viết tắt) của between,
  • Danh từ: trẻ em trong độ tuổi từ 8-12, Giới từ: viết tắt của between, chất nhũ tương hóa, biến hình, motion tween biến hình động, biến hình chuyển...
  • Thành Ngữ:, when one's ship comes home, khi người ta thành đạt
  • như etui,
  • tấm lát giữa các dầm,
  • khoảng tường giữa hai cửa sổ,
  • giao diện các lớp (tầng) khác nhau, giới diện các lớp (tầng) khác nhau, mặt giữa các lớp (tầng) khác nhau,
  • tầng giữa các giàn,
  • khoảng cách được phép giữa các xe,
  • Thành Ngữ:, till the cow comes home, mãi mãi, lâu dài, vô tận
  • phân bố lực giữa,
  • / ´kʌmə /, Danh từ: người đến, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người có triển vọng, vật có triển vọng, Từ đồng nghĩa: noun, the first comer,...
  • Danh từ: mạch máu chạy dọc dây thần kinh, động tĩnh mạch đi kèm (dây thần kinh),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top