Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Come forward” Tìm theo Từ (2.644) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.644 Kết quả)

  • tấm lái trước,
  • tín hiệu hướng tới, tín hiệu thuận, tín hiệu xuôi,
  • báo hiệu đằng trước,
  • độ nghiêng ở phía mũi tàu,
  • / ´sentə¸fɔ:wəd /, danh từ, (thể dục,thể thao) trung phong bóng đá,
  • Danh từ: sự ngừng kể tiếp để đưa ra một việc hay một cảnh sẽ xuất hiện trong tương lai,
  • hàng hóa cập bến trước kỳ hạn,
  • nút forward (gửi chuyển tiếp),
  • mạch hướng tới, mạch thuận, sơ đồ tác dụng thẳng,
  • dòng xuôi, dòng điện thuận, dòng hướng tới, dòng thuận,
  • giao dịch kỳ hạn,
  • giao kỳ hạn, giao sau, việc giao hàng kỳ hạn, việc giao hàng sau,
  • sổ nhật biên thu chi,
  • sai phân tiến,
  • đô-la kỳ hạn,
  • hối đoái kỳ hạn, ngoại hối kỳ hạn, forward exchange rate, tỷ giá (hối đoái) kỳ hạn, optional forward exchange contract, hợp đồng hối đoái kỳ hạn tùy chọn, forward exchange bought, ngoại hối kỳ hạn mua...
  • sự ép đùn xuôi,
  • sự cấp liệu thuận, nạp liệu thẳng,
  • chuyển động về phía trước, hành trình thuận, sự tiến, sự tiến, hành trình thuận,
  • bước tiến của vít, bước tiến (của vít),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top