Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Commit oneself” Tìm theo Từ (678) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (678 Kết quả)

  • không gian vũ trụ,
  • danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) bệnh thần kinh (do chiến đấu căng thẳng), Từ đồng nghĩa: noun, battle fatigue , combat disorder , combat neurosis , complete exhaustion , posttraumatic...
  • / ´kɔmən¸ru:m /, danh từ, phòng họp của giáo sư đại học Ôc-phớt ( (cũng) senior common-room), phòng họp của sinh viên đại học Ôc-phớt ( (cũng) junior common-room),
  • bộ nguồn chung (điện thoại), nguồn pin chung,
  • truy nhập đường truyền,
  • catốt chung,
  • cực góp chung,
  • mục nhập dẫn giải, mục dẫn giải,
"
  • dòng chú giải, dòng chú thích, dòng dẫn giải,
  • cổ phần thường, vốn cổ phần chung,
  • cá trích, cá trích Đại tây dương,
  • sự chiếu sáng chung,
  • lao động thông thường,
  • cánh giữa,
  • lô ga thường, log cơ số 10, lôgarit cơ số 10, lôgarit thập phân,
  • đối tượng chung, cof ( commonobject format ), dạng thức đối tượng chung, coff ( commonobject file format ), dạng tập tin đối tượng chung, common object file format (coff), dạng tập tin đối tượng chung
  • nhựa thông,
  • thuốc hàn mềm thông dụng,
  • tiếp tuyến chung, tiếp tuyến chung,
  • nhiệm vụ chung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top