Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “D eau” Tìm theo Từ (378) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (378 Kết quả)

  • ráy tai, ráy tai,
  • Danh từ: (giải phẫu) tai giữa, tai giữa, middle-ear deafness, điếc tai giữa
  • Nội động từ: kêu (lừa), cười hô hố,
  • màu dacam,
  • hạt tau, hạt tô,
  • Danh từ, số nhiều chateaux: lâu đài, điện,
  • cái kẹp điều chỉnh (độ căng dây),
  • tái nhân tạo,
  • / iə'fiɳgə /, Danh từ: ngón tay út,
  • / 'iəplʌg /, Danh từ: nút bịt lỗ tai,
  • / 'iəwæks /, danh từ, ráy tai,
  • móc tai,
  • sự bảo vệ tai,
  • Danh từ: tầm nghe, within ear shot, trong tầm nghe, out of ear shot, ngoài tầm nghe
  • bọc máu tai,
  • / phiên âm /, Danh từ: water spinach,
  • cái kẹp hình neo, tai neo,
  • bắp (ngô) nguyên áo, bông không râu,
  • danh từ, số nhiều .beaux mondes, .beau mondes, xã hội thượng lưu,
  • Danh từ: nếp quăn, nếp gấp (ở góc trang sách, trang vở), Ngoại động từ: làm quăn (góc trang sách, trang vở),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top