Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Die laughing” Tìm theo Từ (1.613) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.613 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to die laughing, cười lả đi
  • / ´la:fiη /, Danh từ: sự cười, sự cười đùa, Tính từ: vui cười, vui vẻ, tươi cười, Từ đồng nghĩa: adjective, a laughing...
  • lao cầu,
  • Động từ: tạo ra những hoạ tiết nhuộm màu trên (vải) bằng cách buộc từng phần của vải lại để những chỗ đó không bị ăn...
  • / ´la:fiη¸gæs /, danh từ, (hoá học) khí tê (dùng khi chữa răng),
  • khí gây cười, nitơ oxit, hơi gây cười,
  • Danh từ: chim bói cá úc,
  • / daɪ /, Danh từ, số nhiều .dice: con xúc xắc, Danh từ, số nhiều dies: (kiến trúc) chân cột, khối kim loại cứng có khắc hình dùng để rập tiền,...
  • / ´la:fiη¸stɔk /, danh từ, trò cười, to become the laughing-stock of all the town, trở thành trò cười cho khắp tỉnh, to make a laughing-stock of somebody, làm cho ai trở thành trò cười
  • bệnh liệt giả hành não,
  • khuôn đúc áp lực, khuôn đúc ép,
  • / ´kɔfiη /, Kỹ thuật chung: ho,
  • Phó từ: vui vẻ, tươi cười,
  • sự nhào bột, sự tạo thành bột nhão, malt doughing, sự nhào bột với mạch nha
  • / ´lætʃiη /, Hóa học & vật liệu: sự cài chốt, sự tra chốt, Điện tử & viễn thông: cài chốt, Điện: sự chốt...
  • Danh từ: sự gia công, sự cán thô, sự gia công sơ bộ, sự gia công thô, sự tách thô, sự tuyển nổi chính, sự tuyển nổi thô, sự...
  • sự cày mòn, sự xẻ rãnh,
  • / ´lɔ:ntʃiη /, Xây dựng: đúc đẩy, lao cầu, sự hạ thủy, sự lao cầu,
  • sự tróc vảy, vảy kết, mảng mục,
  • khuôn đúc áp lực, khuôn đúc ép,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top