Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Duck soup ” Tìm theo Từ (984) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (984 Kết quả)

  • ống dẫn dầu,
  • vịt bắc kinh,
  • / ´skɔ:p¸dʌk /, như scaup,
"
  • vịt hoang,
  • danh từ, xúp giả ba ba,
  • xúp thịt và rau,
  • Danh từ: cò mồi (bạc bịp...)
  • ống dẫn không khí, ống thông khí,
  • mỏ vịt,
  • vải kỹ thuật,
  • Danh từ: vịt bắc kinh,
  • vịt hoang,
  • Danh từ: (thông tục) người có thế dễ bị công kích, người ở thế dễ bị tổn thương, mục tiêu dễ trúng, Từ đồng nghĩa: noun, babe in the woods...
  • Danh từ: (dạng tắt của south dùng trong từ ghép), sou'-east, Đông nam, sou'-sou'-west, nam-đông-nam,
  • / bʌk /, Danh từ: hươu đực, hoẵng đực, nai đực; thỏ đực, người diện sang, công tử bột, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đồng đô la, (thân mật) bạn già, bạn thân, cái...
  • / dik /, danh từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) thám tử, mật thám, (từ lóng) đồ đểu, (từ lóng) dương vật, Từ đồng nghĩa: noun, investigator , sleuth
  • / dʌkt /, Danh từ: Ống, ống dẫn, Toán & tin: (vật lý ) ống, đường ngầm; kênh, Xây dựng: đường dây, Cơ...
  • / dʌsk /, Danh từ: bóng tối, lúc chạng vạng, lúc tối nhá nhem, Tính từ (thơ ca): tối mờ mờ, tối màu, Nội động từ (thơ...
  • / ´dʌki /, Tính từ: xinh xắn, kháu khỉnh, tốt đẹp, Danh từ: em yêu quý; con yêu quý,
  • / mʌk /, Danh từ: phân chuồng, (thông tục) rác rưởi; đồ ô uế, đồ nhớp nhúa, đồ kinh tởm, (thông tục) tình trạng bẩn tưởi, tạp chất (ở quặng), Ngoại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top