Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Eat up” Tìm theo Từ (5.433) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.433 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to eat up, ăn sạch, ăn hết; ngốn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • / ´bi:t¸ʌp /, Dệt may: mật độ sợi ngang, sự đập sợi ngang, sự thúc sợi ngang,
  • nóng lên, đun nóng trước, đốt nóng, nung nóng, nung nóng trước, phát nhiệt, rapid heat-up cathode, điện cực nung nóng nhanh
"
  • tăng tích nhiệt, tích tụ nhiệt, sự tăng nhiệt, tăng nhiệt,
  • nhiệt nung thêm,
  • ghế lật được,
  • nung nóng trước, hấp nóng, đốt nóng, nung nóng trước, nung nóng, hấp nóng, đốt nóng,
  • Thành Ngữ:, to beat up, đánh (trứng, kem...)
  • tai vễnh,
  • thành ngữ, fat cat, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tư bản kếch xù, tài phiệt
  • / ´ræt´tæt /, Danh từ: cuộc ganh đua quyết liệt, công việc đầu tắt mặt tối mà không đi đến đâu,
  • / i:t /, Động từ: Ăn, Ăn mòn, ăn thủng, làm hỏng, Cấu trúc từ: to eat away, to eat up, to eat humble pie, to eat one's dinners ( terms ), to eat one's heart out,...
  • Idioms: to eat up one 's food, Ăn hết đồ ăn
  • thịt đã nấu nướng,
  • như rat-tat, Từ đồng nghĩa: noun, bang , bark , clap , crack , explosion , pop , snap
  • điện cực nung nóng nhanh,
  • tăng độ nóng, tăng độ nóng (ngoài cáp),
  • / Λp /, Phó từ: Ở trên, lên trên, lên, không ngủ; không nằm trên giừơng, tới, ở (một nơi, vị trí, hoàn cảnh...), tới gần (một người, vật được nói rõ), tới một địa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top