Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Eckert” Tìm theo Từ (75) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (75 Kết quả)

  • chỗ giao nhau ba mức,
  • chuyên gia xây dựng,
  • Danh từ: tàu thuỷ hai boong, (từ mỹ,nghĩa mỹ) xe khách hai tầng, (hàng không) máy bay hai tầng cánh, bánh có hai lớp nhân, tàu thuỷ hai...
  • chuộc tội, hệ chuyên gia, Kinh tế: hệ chuyên gia, expert system generator, bộ sinh hệ chuyên gia, medical expert system, hệ chuyên gia y học
  • / ´wʌn¸dekə /, danh từ, (hàng hải) tàu một boong, his one-decker is being fired, tàu một boong của anh ấy đang bị cháy
  • chuyên viên tài chính,
  • chuyên gia hợp tác,
  • tư cách chuyên gia,
  • chứng cứ của chuyên gia, chứng cứ của người giám định,
  • ý kiến chuyên gia,
  • báo cáo giám định của chuyên gia,
  • chuyên gia chứng nhận, người chứng chuyên gia, người giám định (ở tòa án),
  • chuyên viên thuế vụ,
  • chuyên viên tiếp thị,
  • / ´siηgəl¸dekə /, danh từ, xe búyt chỉ có một tầng,
  • chuẩn chuyên gia, chuyên gia cộng tác,
  • chuyên viên tự động hóa,
  • chuyên viên tòa án,
  • Danh từ: chuyên gia về cách tổ chức lao động cho có hiệu suất, chuyên gia (về) tổ chức,
  • chuyên gia tư vấn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top