Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Eckert” Tìm theo Từ | Cụm từ (463) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / krə'væt /, Danh từ: cái ca vát, Từ đồng nghĩa: noun, ascot , band , neckerchief , necktie , overlay , scarf , tie
  • / bæn´dænə /, Danh từ: khăn rằn, khăn tay lớn in hoa sặc sỡ, Từ đồng nghĩa: noun, handkerchief , kerchief , neckerchief , silk , scarf
  • / ´haus¸breikə /, Danh từ: kẻ lẻn vào nhà để ăn trộm giữa ban ngày, người chuyên nghề dỡ nhà cũ ( (cũng) housewrecker), Từ đồng nghĩa: noun, bandit...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, checkered , dappled , flecked , kaleidoscopic , marbled , motley , mottled , multicolor , particolored , piebald , pied...
  • / ´dekə /, danh từ, người trang sức; vật trang sức, tàu, thuyền có boong, tầng xe búyt, threeỵdecker, tàu ba boong, doubleỵdecker, xe búyt hai tầng
  • Thành Ngữ:, put up somebody's pecker, làm ai tức giận, làm ai phát cáu
  • / ´nikəz /, Danh từ số nhiều: (thông tục) (như) knickerbockers, quần lót chẽn gối (của phụ nữ), to get one's knickers in a twist, nổi cơn tam bành, giận điên lên
  • thế liénard-wiechert,
  • bộ giàn lái ackerman, hệ thống lái kiểu ackerman, bộ phận lái ackerman,
  • secperit,
  • Địa chất: beckelit,
  • Danh từ: ( radio) loa phóng thanh ( (cũng) speaker), loa (điện), loa phóng thanh, radiator loudspeaker, loa phóng thanh trực tiếp
  • Địa chất: hecđerit,
  • hydrocracker,
  • như hijacker,
  • trục ackermann,
  • quy trình wacker,
  • Danh từ: (khoáng chất) fecberit (quặng volfram),
  • Thành Ngữ:, to be crackers, (từ lóng) hoá rồ, dở chứng gàn
  • hệ thống lái kiểu ackermann,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top