Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cheeky” Tìm theo Từ (730) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (730 Kết quả)

  • Phó từ: láo xược, xấc xược,
  • như sleek,
  • nút nguồn/nút cuối,
  • van chặn, van kiểm tra,
  • hoại tử bã đậu,
  • vị format,
  • viêm thận bã đậu,
  • / ´kri:pi /, Tính từ: rùng mình, sởn gáy, sởn gai ốc, làm rùng mình, làm sởn gáy, làm sởn gai ốc, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ´tʃesti /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) có ngực nở, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hay ưỡn ngực làm bộ, vênh váo; tự phụ, (thông tục) dễ mắc bệnh phổi, có triệu chứng...
  • / tʃi:z /, Danh từ: phó mát, bánh phó mát, bị bịp, Nội động từ: trớ ra (trẻ con), Danh từ (thông tục): the cheese thứ...
  • / ´tʃiηki /, Kỹ thuật chung: có khe,
  • mủ đặc,
  • Thành Ngữ:, cheers !, chúc sức khoẻ! (trong bàn tiệc)
  • vải carô,
  • / ´tʃʌηki /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) lùn và chắc mập, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ´tʃeri /, Tính từ: Đỏ màu anh đào, Cơ khí & công trình: mũi doa búp cầu, mũi doa búp côn, Hóa học & vật liệu:...
  • / ´wi:zi /, tính từ, (y học) tạo ra tiếng khò khè, my cold's a lot better but i'm still a bit wheezy, bệnh cảm lạnh của tôi đã khá hơn nhiều, nhưng tôi vẫn còn khò khè một chút
  • / 'kri:ki /, Tính từ: cọt kẹt, cót két, kẽo kẹt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top