Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn denticulate” Tìm theo Từ (58) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (58 Kết quả)

  • / den´tikjulit /, tính từ, có răng,
  • / den´tikjulit /, như denticulate, Xây dựng: dạng răng cưa,
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • / tes´tikjuleit /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) hòn dái,
  • / ten´tækju¸leit /, tính từ, (động vật) thuộc xúc tu, (thực vật) có tua vòi,
  • dây chằng răng cưa,
  • / den´tikjulə /, tính từ, có răng nhỏ, có răng cưa,
  • / dʒes´tikju¸leit /, Động từ: khoa tay múa chân (khi nói), Hình Thái Từ: Xây dựng: khoa tay, Từ đồng...
  • như lenticular,
  • / dʒe´nikjuleit /, tính từ, (sinh vật học) cong gập (như) đầu gối, quặp,
  • Tính từ: có mắt lưới (như) reticulated, làm thành hình mắt lưới, Nội động từ: có hình mắt lưới, Hóa học & vật liệu:...
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
  • phó từ, Ồ ạt; nhất tề, gộp lại; cả đống, toàn thể, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, all in all , all together , altogether...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top