Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn eccentricity” Tìm theo Từ (63) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (63 Kết quả)

  • / ,eksen'trisiti /, Danh từ: tính lập dị, tính kỳ cục, (kỹ thuật) độ lệch tâm, Cơ - Điện tử: độ lệch tâm, tâm sai, Toán...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • Danh từ:,
  • độ lệch tâm giới hạn, tâm sai giới hạn,
  • / sen´trisiti /,
  • Danh từ: tính vị kỷ quá đáng, Từ đồng nghĩa: noun, egocentrism , egomania , self-absorption , self-centeredness...
  • hiệu ứng tâm sai,
  • tay cầm lệch tâm,
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • độ lệch tâm ngẫu nhiên, tâm sai ngẫu nhiên,
  • chuyển động lệch tâm, truyền động lệch tâm,
  • tâm sai tính toán,
  • độ lệch tâm qui đổi, tâm sai qui đổi,
  • độ lệch tâm hạn chế,
  • độ lệch tâm thân cột,
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top