Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn haply” Tìm theo Từ (61) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (61 Kết quả)

  • / ´trigə¸hæpi /, tính từ, (thông tục) hiếu chiến, hung hăng,
  • chúc mừng năm mới, cung chúc tân xuân,
  • Cụm danh từ:,
  • mừng tuổi, lì xì,
  • máy bay trên đường đi, máy bay trên không trình,
  • quyền đồng sở hữu doanh nghiệp,
  • Thành Ngữ:, a happy event, sự chào đời của một đứa bé
  • Thành Ngữ:, the happy medium, sự trung dung, sự cân bằng giữa hai thái cực
  • / ´hæpigou´lʌki /, tính từ, vô tư lự; được đến đâu hay đến đấy, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, to go through life in a happy-go-lucky...
  • Danh từ: (thông tục) phạm vi hành động thích hợp,
  • nút nguồn/nút cuối,
  • Thành Ngữ:, a happy hunting-ground, nơi thuận tiện cho việc làm ăn, đất dụng võ
  • tự động hóa kiểm soát giao thông đường không,
  • chúc mừng sinh nhật,
  • Thành Ngữ:, as happy as the day is long, happy
  • Thành Ngữ:, as happy as a clam ( at high tide ), sướng rơn
  • Thành Ngữ:, each apartment in this building has a kitchen en suite, mỗi căn hộ trong toà nhà này đều có một phòng bếp kèm theo
  • , as happy as the day is long, rất vui mừng, rất sung sướng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top