Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn leaning” Tìm theo Từ (3.032) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.032 Kết quả)

  • sự cắt bằng ngọn lửa đèn xì,
  • / ´levəniη /, Danh từ: sự bỏ bột nở vào, sự cho bột nở vào, sự làm cho thấm và thay đổi, Kinh tế: chất làm nở, chất làm xốp, Từ...
  • Danh từ: từ hoặc nhóm từ ẩn dụ (dùng trong (thơ ca) của tiếng anh cổ),
  • / 'lændiŋ /, Danh từ: sự đổ bộ, sự ghé vào bờ (tàu biển, thuyền bè); sự hạ cánh (máy bay), bến, nơi đổ, Đầu cầu thang, Giao thông & vận tải:...
  • / ´liənain /, Tính từ: (thuộc) sư tử; giống sư tử, Kinh tế: giành phần hơn, leonine contract, hợp đồng giành phần hơn, leonine partnership, quan hệ chung...
  • Danh từ: tài sản (nhà, căn hộ) cho thuê, đồ vật (đang) cho thuê, đồ vật đang cho thuê,
  • / ´si:liη /, Danh từ: sự bịt kín, sự nút kín, sự hàn kín, Cơ - Điện tử: sự đệm kín, sự nút kín, sựhàn kín, Xây dựng:...
  • / ´wɛəriη /, Tính từ: làm cho mệt mỏi, Xây dựng: sự mài mòn, Cơ - Điện tử: sự mòn, sự mài mòn, Kỹ...
  • / 'jə:niɳ /, Danh từ: ( + after, for) sự khao khát, sự mong mỏi, sự ao ước, ( + to, towards) sự thương mến; sự thương cảm, sự thương hại, Xây dựng:...
  • ván lát mặt đường đe quai,
  • đơn vị tiền Đức,
  • / 'hi:tiη /, Danh từ: sự đốt nóng, sự đun nóng; sự làm nóng, (kỹ thuật), (vật lý) sự nung; sự nóng lên, Cơ - Điện tử: sự nung nóng, sự làm...
  • lớp đá lát mặt nền (đá hộc chèn đá nhỏ),
  • Danh từ: (kỹ thuật) sự khuếch đại tần cao; sự làm nhọn xung,
  • / ´ti:ziη /, Danh từ: sự chòng ghẹo, sự trêu tức, sự trêu chọc, sự quấy rầy, sự chải (mặt vải) làm cho nó mượt, sự gỡ (len) thành từng tao riêng, Tính...
  • Danh từ số nhiều: những cái sót lại, những cái còn thừa, Nghĩa chuyên ngành: phần lắng lại, Nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top