Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn learning” Tìm theo Từ (1.738) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.738 Kết quả)

  • rìa xờm,
  • lọc nước, sự khử kiềm, ngâm chiết, nước ngâm rỉ, sự chiết, sự khử, sự ngâm chiết, sự ngâm rỉ, sự rửa lũa, chiết lọc: quá trình qua đó các thành phần...
  • / 'jiə:liη /, Danh từ: thú vật một tuổi, Tính từ: một tuổi (thú vật), Từ đồng nghĩa: noun, yearling colt, ngựa con một...
  • / ´ha:tiη /, Xây dựng: tường chèn, Kỹ thuật chung: đá hộc,
  • nút nguồn/nút cuối,
  • Tính từ: mệt mỏi; buồn chán, Từ đồng nghĩa: adjective, draining , exhausting , fatiguing , wearing
  • / 'mi:niɳ /, Danh từ: nghĩa, ý nghĩa, Tính từ: có ý nghĩa, đầy ý nghĩa, Toán & tin: ý nghĩa; ỹ nghĩa, Kỹ...
  • / ´li:piη /, tính từ, nhấp nhô, leaping waves, sóng nhấp nhô
  • Danh từ: Đuờng nhỏ; đường hẻm, chỗ trống để vắt sữa, sự cho vay,
  • / ´wɛəriη /, Tính từ: làm cho mệt mỏi, Xây dựng: sự mài mòn, Cơ - Điện tử: sự mòn, sự mài mòn, Kỹ...
  • / ´li:ziη /, Danh từ: sự dối trá, sự man trá, lời nói dối, Kinh tế: cho thuê, nghiệp vụ cho thuê, thuê bán, thuê với quyền chộn mua, tín dụng cho...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, ardent , baking , blistering , boiling , broiling , burning , fiery , heated , red-hot , roasting , scalding , scorching , sizzling , sultry , sweltering , torrid
  • / 'wɔ:niɳ /, Danh từ: sự báo trước; lời báo trước; dấu hiệu báo trước, lời cảnh cáo, lời răn, sự báo cho thôi việc; sự báo nghỉ việc, lấy làm bài học, lấy làm điều...
  • hình lá dương xỉ,
  • co kéo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top