Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mushroom” Tìm theo Từ (90) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (90 Kết quả)

  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • / ˈmʌʃru:m , ˈmʌʃrʊm /, Danh từ: nấm, ( định ngữ) phát triển nhanh (như) nấm, Nội động từ: hái nấm, bẹp đi, bẹt ra (như) cái nấm (viên đạn),...
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
  • đầu hình nấm, mushroom head column, cột có đầu hình nấm, mushroom-head bolt, bulông đầu hình nấm
  • tổ chức phát triển nhanh,
  • đá (bình) nấm, đá dạng nấm,
  • con đội xúpáp hình nấm,
  • sứ cách điện hình nấm,
  • xem wood ear mushroom,
  • nấm tán, nấm tán,
  • nấm mực, nấm mực,
  • cam trong cơ cấu cam cần đẩyđáy bằng,
  • kết cấu sàn nấm, sàn không dầm, sàn không rầm, sàn nấm, trần ngăn không dầm,
  • ngộ độc nấm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top