Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn net” Tìm theo Từ (3.473) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.473 Kết quả)

  • giá thành, giá tịnh, phí tổn tịnh, net cost account, tài khoản giá tịnh phí tổn, net cost account, tài khoản phí tổn tịnh
  • xuất khẩu ròng, xuất khẩu tịnh, net export value, giá trị xuất khẩu ròng
  • thu thập tịnh, thu nhập thuần túy, thu nhập quốc dân tịnh, thu nhập ròng, thu nhập thực, thu nhập tịnh, tổng sản phẩm quốc dân thuần, net income after depreciation, thu nhập ròng sau khi khấu hao, net income...
  • lưới tọa độ địa lý,
  • lưới thủy văn,
  • tổn thất tịnh sau cùng,
  • mạng cảnh báo,
  • lưới vô sắc, lưới không bắt màu, lưới vô sắc, lưới không bắt màu,
  • Danh từ: cái vó,
  • mạng lưới tiêu nước, mạng lưới sông,
  • lưới rà, lưới rê, lưới vét (đánh cá),
  • mạng thỏa hiệp,
  • Danh từ: lưới ruồi (cho ngựa),
  • tổng số ròng,
  • doanh thu dòng, doanh thu ròng,
  • người dùng mạng,
  • chiều dài tinh,
  • thu hập ròng, thu nhập ròng, tiền thực thu,
  • sản phẩm tinh,
  • lãi ròng, lãi thuần, lợi nhuận ròng, lợi nhuận thuần, lợi nhuận thuần túy, lợi nhuận ròng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top