Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn open” Tìm theo Từ (1.066) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.066 Kết quả)

  • thành ngữ, open out, m? r?ng ra, b?c l? ra
  • hô giá công khai,
  • đường ống áp lực lộ,
  • trụ không có tường liên kết các cột,
  • đơn bảo hiểm ngỏ, chính sách mở cửa, đơn bảo hiểm bao, đơn bảo hiểm không xác định, đơn bảo hiểm mở, đơn bảo hiểm ngỏ (chưa xác định tên tàu),
  • sự định giá công khai,
  • giao thức mở,
  • mỏ khai thác lộ thiên, hầm đá lộ thiên,
  • năn hở,
  • miền mở, vùng mở,
"
  • hợp đồng mua lại ngỏ,
  • vũng tàu trống gió,
  • chương trình con mở, thủ tục mở,
  • Danh từ: (quân sự) lỗ ngắm (ở súng),
  • đơn hình mở,
  • không gian hở, không gian hở (lộ thiên), khu không xây dựng, vùng đất đã khai thác, không gian mở, không gian tự do, chỗ trống trải, nơi thoáng đãng, open space module, blốc không gian hở, open space module, khối...
  • độ xốp lớn (đá mài), sự xếp khoảng cách lớn, sự xếp lỏng,
  • chìa vặn hình đĩa, chìa vặn thường,
  • hạt [to hạt],
  • thép không lắng, thép sôi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top