Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn overman” Tìm theo Từ (223) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (223 Kết quả)

  • / ´dʒə:mən /, Tính từ: (thuộc) Đức, Danh từ: người Đức, tiếng Đức, Xây dựng: đức ngữ,
  • / ´və:min /, Danh từ: (động vật học) vật hại, sâu hại, chim hại (gây hại cho mùa màng, gia súc, gia cầm...), sâu bọ, bọn ký sinh (chấy rận.. trên cơ thể người, súc vật),...
  • / ´mə:mən /, Danh từ: (thần thoại) người cá, Kỹ thuật chung: người cá,
  • sự chi quá phí tổn,
  • mức phủ tần số,
"
  • thóat vị buồng trứng,
  • u tinh buồng trứng,
  • giãn tĩnh mạch dây chằng rộng,
  • tấm lát chồng,
  • lớp bọc phủ trên,
  • môđun phủ,
  • chương trình phủ,
  • lớp hao mòn trên mặt đường, lớp mòn (mặt đường),
  • vật liệu phủ đường ống,
  • trong buồng trứng,
  • phủ chờm nhiệt độ, sự phủ chờm nhiệt độ,
  • thuộc buồng trứng - ống dẫn trứng,
  • phần đầu nối bối dây,
  • phần nhô ra phần hẫng (công trình),
  • lớp phủ nhựa đường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top