Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn overtop” Tìm theo Từ (88) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (88 Kết quả)

  • / ¸ouvə´du: /, Ngoại động từ .overdid, .overdone: hành động quá trớn, dùng quá mức, làm mất tác dụng vì quá cường điệu, cường điệu hoá hỏng, làm mệt phờ, nấu quá nhừ,...
  • / ¸ouvə´step /, Ngoại động từ: vượt quá, đi quá (giới hạn, hạn định...) ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Kỹ thuật chung: sự nghịch chờm, sự...
  • / ´ouvə¸toun /, Danh từ: (âm nhạc) âm bội, ( số nhiều) sự gợi ý; ý nghĩa phụ, ngụ ý thêm, Điện tử & viễn thông: sóng hài bậc cao, Kỹ...
  • / ¸ouvə´læp /, Danh từ: sự gối lên nhau, sự chồng chéo, phần đè lên nhau, phần gối lên nhau, Ngoại động từ: lấn lên, gối lên, chồng chéo,
  • trộn trong khi vận chuyển,
  • / ¸ouvə´tæks /, Ngoại động từ: Đánh thuế quá nặng, bắt (ai) làm việc quá nhiều, đòi hỏi quá nhiều ở (sức lực, của ai...), Kinh tế: đánh...
  • đánh chồng (ký tự), đánh đè, viết đè,
  • Ngoại động từ: trồng (cây hoa...) vào chậu to quá
  • / ¸ouvə´dʒɔi /, ngoại động từ, làm vui mừng khôn xiết, Từ đồng nghĩa: verb, cheer , enchant , gladden , gratify , please , pleasure , tickle
  • Phó từ: công khai, không úp mở, overtly critical of his work, chỉ trích thẳng thắn công việc của anh ta
  • Danh từ: việc làm thêm,
  • ký tự một byte,
  • Danh từ: cột buồm phía lái (hay miz(z)en-mast),
  • dãy buồng tắm,
  • chèn khoảng cách em,
  • bàn tay khỉ,
  • bàn tay xương xẩu,
  • bàn tay hình đinh ba,
  • Danh từ: Ô tô, dù to, sân quần vợt cứng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top