Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn peptic” Tìm theo Từ (345) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (345 Kết quả)

  • pelit, pelitic gneiss, gơnai pelit
  • Danh từ:,
  • / ´peptaiz /, Hóa học & vật liệu: giải keo, peptit hóa,
  • đoạn protein lớn,
"
  • / pou´etik /, Tính từ: (thuộc ngữ) như poetical, có chất thơ, đầy thi vị, nên thơ, Kỹ thuật chung: nên thơ, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´skeptik /, Danh từ: người hay hoài nghi; người theo chủ nghĩa hoài nghi, Từ đồng nghĩa: noun, skeptic
  • / ´skeptik /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sceptic, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, agnostic , apostate , atheist , cynic , disbeliever , dissenter , doubter ,...
  • Danh từ: hố rác tự hoại, phân tự hoại, bể ủ bùn (kiểu) hở, bể chứa hữu khuẩn, bể phốt, hầm cầu, bể thủy phân, bể tự hoại, hố phân tự hoại, hố rác tự hoại,...
  • / æ'septik /, Tính từ: vô trùng, vô khuẩn, Danh từ: chất vô trùng, Kinh tế: sự vô trùng, Từ đồng...
  • Tính từ: tiêu hoá tốt,
  • / ´keltik /, Danh từ: tiếng xen-tơ,
  • / ˈpɛlvɪk /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) chậu, (thuộc) khung xương chậu,
  • quặng kim tự nhiên,
  • / ´pepsin /, Danh từ: (sinh vật học) pepxin, enzim có trong dịch vị, Y học: enzyme trong dạ dày, Kinh tế: pepxin,
  • / ´peptaid /, Danh từ: (sinh (hoá học)) sự kết hợp của hai hay nhiều axit amin tạo thành chuỗi, Y học: một phân tử gồm hai hay nhiều amino axit liên...
  • peptoit,
  • Y học: (thuộc) pepton,
  • trước gìao thoa thị giác,
  • axit pectic, axit pectic,
  • hệ thống tự hoại, hệ thống tại chỗ được thiết kế để xử lý và loại bỏ nước thải sinh hoạt. một hệ thống tự hoại tiêu biểu gồm một bể chứa nhận chất thải từ những khu dân cư hay...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top