Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn redeem” Tìm theo Từ (60) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (60 Kết quả)

  • nút cuối, egress node/end node (en), nút nguồn/nút cuối
  • hạt cà phê khô nguyên vỏ,
  • Danh từ; số nhiều levies .en masse: sự toàn dân vũ trang tham gia chiến đấu,
  • bệnh xơ cứng rải rác,
  • trả (tiền) một hồi phiếu,
  • thanh toán một khoản nợ,
"
  • / ri´dai /, ngoại động từ, nhuộm lại (áo...)
  • kính có gân, cross reeded glass, kính có gân ngang
  • hoàn trả một khoản vay,
  • chuộc lại tài sản,
  • chuộc lại những của đã cầm cố,
  • / di:m /, Ngoại động từ: tưởng rằng, nghĩ rằng, cho rằng, thấy rằng, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, i deem it necessary...
  • / ri:d /, Danh từ: (từ cổ) lời khuyên, lời cảnh cáo, sự quyết tâm, sự trù tính, truyền thuyết, truyện cũ, Ngoại động từ: (từ cổ) khuyên, giải...
  • máy bay trên đường đi, máy bay trên không trình,
  • quyền đồng sở hữu doanh nghiệp,
  • kính có gân ngang,
  • ống dẫn sóng có sống,
  • nút nguồn/nút cuối,
  • tự động hóa kiểm soát giao thông đường không,
  • Thành Ngữ:, each apartment in this building has a kitchen en suite, mỗi căn hộ trong toà nhà này đều có một phòng bếp kèm theo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top