Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rift” Tìm theo Từ (548) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (548 Kết quả)

  • / rif /, Danh từ: Đoạn ngắn những nốt nhạc được lặp lại trong âm nhạc dân gian,
  • / gift /, Danh từ: quà tặng, quà biếu, tài năng, năng khiếu, Cấu trúc từ: a gift from the gods, in the gift of sb, to look a gift horse in the mouth, Hình...
  • / 'raiət /, Danh từ: cuộc bạo động, sự náo động, sự náo loạn, sự tụ tập phá rối (trật tự công cộng...), cuộc nổi loạn, cuộc dấy loạn, sự phóng đãng, sự trác táng,...
  • / ra:ft /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) hàng đống; số lớn, số lượng lớn, Đám đông, (từ lóng) tình trạng có nhiều vợ, cái bè, cái mảng (bằng gỗ, nứa.. thay...
  • / raif /, Tính từ: lan tràn; hoành hành; thịnh hành; phổ biến rộng rãi (nhất là những cái xấu), ( + with) có nhiều, đầy dẫy (nhất là cái xấu), Từ đồng...
  • máy bay trên đường đi, máy bay trên không trình,
  • quyền đồng sở hữu doanh nghiệp,
  • gỗ bổ hư, gỗ bổ tư,
  • sốt thung lũng rift,
  • lớp bê tông sát cạnh,
  • máy nâng khí động lực, đường cáp treo, máy nâng khí nén, ống xiphông, ống xi-phông, Địa chất: thiết bị dâng nước bằng khí nén,
  • lò bằng dẫn,
  • lò cúp, lò mù, Địa chất: đường lò cụt, lò cụt, lò mù,
  • máy khoan cáp,
  • máy tính chuyển dời,
  • lỗi do trôi,
  • lỗ nêm,
  • băng trôi,
  • quỹ đạo kéo theo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top