Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rope” Tìm theo Từ (565) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (565 Kết quả)

  • cáp máy đào gốc,
  • dây vịn (trên tàu), cáp gàu xúc,
  • dây (giằng), dây (treo), dây cáp chằng néo, cáp căng,
  • cáp nâng,
  • palăng cáp, tời dây cáp, puly cáp, ròng rọc kiểu dây cáp, dây chão,
  • kẹp xiết đầu dây cáp,
  • sự vận chuyển bằng cáp, sự kéo bằng cáp, sự kéo bằng cáp, endless rope haulage, sự kéo bằng cáp vô tận
  • thang dây,
  • sự đánh dấu dây thừng, sự dây chão,
  • bánh xe cáp,
  • đầu nối cáp, đầu nối cáp, đui cáp,
  • sự khởi động bằng dây kéo,
  • dụng cụ cứu kẹt (hình cái vặn nút chai),
  • Danh từ: trò biểu diễn trên dây, trò đi trên dây (xiếc),
  • cáp mềm,
  • thừng kéo,
  • dây kéo, Danh từ: dây kéo,
  • cáp kéo, cáp chủ động, cáp kéo, dây kéo,
  • cáp đuôi, cáp kéo lùi,
  • cáp chằng, cáp giằng, dây nâng cần,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top