Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn scientific” Tìm theo Từ (75) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (75 Kết quả)

  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • / ,saiən'tifik /, Tính từ: (thuộc) khoa học; có tính khoa học, có kỹ thuật; đòi hỏi kỹ thuật cao, Kỹ thuật chung: khoa học, về khoa học, Kinh...
  • Toán & tin: về khoa học,
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • hệ thống khoa học,
  • thuế khoa học, thuế quan có tính khoa học,
  • máy tính khoa học, online scientific computer, máy tính khoa học trực tuyến
  • tính toán khoa học,
  • quản lí khoa học, quản lý một cách khoa học, phương pháp quản lý khoa học, quản lý theo khoa học,
  • sự nghiên cứa khoa học, sự nghiên cứu khoa học, nghiên cứu khoa học,
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
  • có tính cách khoa học, khoa học,
  • sự phân loại khoa học, sự phân loại mang tính khoa học,
  • nghiên cứu khoa học, centre ( ofscientific researches ), trung tâm nghiên cứu khoa học
  • Danh từ: chủ nghĩa xã hội khoa học, chủ nghĩa xã hội khoa học,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top