Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn series” Tìm theo Từ (1.252) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.252 Kết quả)

  • chuỗi fourier,
  • chuỗi lũy thừa, Điện tử & viễn thông: sự phát triển nối tiếp, ascending power series, chuỗi lũy thừa tăng, convolution of two power series, tích chập của hai chuỗi lũy thừa,...
  • các hợp chất điện hóa,
  • dãy cơ bản,
  • máy phát điện nối tiếp,
  • chuỗi tăng,
"
  • hàng dài kế tiếp, ghép nối tiếp, mắc nối tiếp, (adj) được mắc nối tiếp, connection in series, sự ghép nối tiếp, connected in series, được mắc nối tiếp, reluctances...
  • được mắc nối tiếp, liên tiếp, nối tiếp, connect in series, đấu nối tiếp, connect in series, mắc nối tiếp, connected in series, được mắc nối tiếp, connected in series, mạch đấu nối tiếp, connection in series,...
  • dãy lyman,
  • chuỗi trung bình,
  • đa ổ cắm nối tiếp (ở bảng chuyển mạch),
  • điện kháng mắc nối tiếp, điện kháng nối tiếp,
  • cộng hưởng nối tiếp, sự cộng hưởng nối tiếp,
  • sự bố trí nối tiếp, lắp nối tiếp, mạch nối tiếp, mắc nối tiếp, sự mắc nối tiếp, sự nối nối tiếp,
  • bộ biến đổi nối tiếp,
  • sự hồi tiếp (âm) nối tiếp,
  • loạt bắn,
  • máy phát (điện) kiểu kích từ nối tiếp, máy phát điện nối tiếp,
  • hàng xây tạm thời,
  • chuỗialen,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top