Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn shir” Tìm theo Từ (546) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (546 Kết quả)

  • / ʃə:k /, Ngoại động từ: chuồn, trốn, lẩn tránh, trốn tránh (việc, trách nhiệm...) vì lười, nhát, Hình Thái Từ: Từ đồng...
  • / stə: /, Danh từ: (từ lóng) nhà tù, trại giam, sự khuấy, sự quấy trộn, sự chuyển động, sự cời (củi, cho lửa cháy to), sự náo động, sự huyên náo, sự xôn xao; sự kích...
  • Danh từ: tiếng kêu vù vù; tiếng kêu vo vo, Nội động từ: kêu vù vù; kêu vo vo (máy chân vịt, cánh quạt...),...
  • / ʃɪp /, Danh từ: tàu, tàu thủy, xuống tàu, (thông tục) tàu vũ trụ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) máy bay, phi cơ, (từ lóng) thuyền (đua), (trong danh từ ghép) tình trạng, địa vị, nghề...
  • / ʃin /, Danh từ: cẳng chân, ống quyển, Nội động từ: ( + up/down) trèo, leo (lên) (dùng cả hai chân hai tay), Hình Thái Từ:...
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) đai chun, dải chun, sợi chun (dệt vào trong vải, (như) ở cổ bít tất), Ngoại động...
  • spai”, hình thái ghép có nghĩa là xoắn : spiral đường xoắn ốc
  • tàu đối tàu,
  • nút nguồn/nút cuối,
  • / sə: /, Danh từ: (tiếng tôn xưng) thưa ông, thưa ngài, thưa tiên sinh; (quân sự) thưa thủ trưởng; (ngôn ngữ nhà trường) thưa thầy, ( sir) (tước hiệu dùng trước tên đầu của...
"
  • sự chuyển (hàng) từ tàu này sang tàu kia,
  • người cung ứng (trang cụ) tàu biển,
  • rời khỏi tàu, rời bỏ tàu,
  • kỹ năng, tay nghề,
  • tàu lặn,
  • tàu chở hàng khô, tàu khô,
  • / 'kæpitl '∫ip /, Danh từ: chiếc tàu chiến chính,
  • Danh từ: chi tiết vụn vặt; việc linh tinh,
  • tàu hỗn hợp, tàu tông hợp,
  • tàu hàng thông thường, tàu hàng thông thường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top