Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn slang” Tìm theo Từ (219) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (219 Kết quả)

  • thiệt hại, hư hỏng do móc (hàng),
  • phù kế treo,
  • thùng lớn, dây chão,
  • những điểm móc,
  • nhiệt ẩm kế dây văng, ẩm kế dây treo,
  • con-tai-nơ,
  • độ dài đường sinh, đường cao mặt bên,
  • đường xiên, đường nghiêng,
  • dây vòng,
  • dây để tháo ván khuôn,
  • bộ dây treo, dây xích, bộ dây treo,
  • độ sâu nghiêng của ren,
  • động cơ đặt nghiêng,
  • kiểu chữ nghiêng,
  • số không có gạch chéo,
  • dây tleo, dây nâng,
  • sự bện dây (cáp, thừng),
  • Danh từ: cái địu trẻ (ở sau lưng),
  • dây giữ hàng,
  • nuôi cấy trên thạch nghiêng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top