Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn strained” Tìm theo Từ (586) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (586 Kết quả)

  • hạt [to hạt],
  • / ´skætə¸breind /, tính từ, Đãng trí, mau quên,
  • Tính từ: Đầu óc đểnh đoảng; tinh thần phân lập; vô ý vô tứ,
  • thư ký đánh máy tập sự,
"
  • giấy nổi hạt,
  • hạt lớn, hạt to,
  • Tính từ: có cỡ hạt trung bình,
  • thẳng nếp, có thớ thẳng,
  • máy bay huấn luyện,
  • bê kiểu moóc,
  • vỉ lọc dưới bơm dầu (nhớt),
  • bộ lọc đường lỏng, phin lọc đường lỏng,
  • cửa sổ kính màu,
  • tự động hóa kiểm soát giao thông đường không,
  • / 'krɔsgreind /, Tính từ: có thớ chéo, có thớ vặn (gỗ), hay cáu gắt; khó tính (người),
  • cáp được hút khô, cáp tháo nhựa,
  • / ´kɔ:s¸greind /, Tính từ: to hạt, to thớ, thô lỗ, không tế nhị (người), Hóa học & vật liệu: thô hạt, Xây dựng:...
  • / ´fain¸greind /, Tính từ: nhỏ thớ, mịn mặt (gỗ), Xây dựng: mịn hạt, Kỹ thuật chung: có hạt mịn, nhỏ hạt, hạt...
  • / ´oupn¸greind /, Kỹ thuật chung: to hạt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top