Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn babble” Tìm theo Từ (2.272) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.272 Kết quả)

  • khay bọt khí, đĩa sục khí,
  • bọt khuôn đúc kính,
  • rỗ mặt mài,
  • bọt khí thu gom,
  • bọt hơi,
  • / ˈpɛbəl /, Danh từ: Đá cuội, sỏi, thạch anh (để làm thấu kính...); thấu kính bằng thạch anh, mã não trong, not the only pebble on the beach, không phải là người quan trọng, được...
  • / ga:bl /, Ngoại động từ: cắt xén (đoạn văn, bản báo cáo... để làm sai lạc ý); vô tình bóp méo, vô tình xuyên tạc (ý), trích (chọn) (sự kiện, lời tuyên bố) một cách xuyên...
  • / græbl /, Ngoại động từ: mò; sờ soạng tìm, bò, Từ đồng nghĩa: verb, feel , fumble , poke
  • thanh dọc (khung cửa),
  • đứt gãy,
  • / bæηgl /, Danh từ: vòng (đeo cổ tay, cổ chân), Từ đồng nghĩa: noun, bracelet , charm , droop , fritter , knickknack , ornament , roam , tinsel , trinket , waste
  • / ´ba:bl /, Danh từ: (động vật học) cá râu (loài cá to thuộc họ chép, ở châu Âu), Kinh tế: cá râu, râu (cá), cá râu ( barbel ), râu (cá)
  • máy tạo bọt,
  • / dræbl /, Nội động từ: lội bùn, kéo lê trong bùn, vấy bùn, Ngoại động từ: vấy bùn, vấy nước bẩn (vào ai), kéo lê (ai) trong bùn,
  • / 'gæbə /, danh từ, người nói lắp bắp,
  • / ´nʌbl /, Danh từ: cục nhỏ (than...) ( (cũng) nub)
  • / kə'bail /, danh từ, kịch kabuki, (kịch truyền thống của nhật bản với hát và múa, chỉ do nam tài tử biểu diễn),
  • / kibl /, Danh từ: thùng kéo quặng (ở mỏ), Ngoại động từ: nghiền thô, nghiền sơ, Xây dựng: thùng nâng quặng, Cơ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top