Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn babble” Tìm theo Từ (2.272) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.272 Kết quả)

  • / ´soup¸bʌbl /, danh từ, bong bóng xà phòng (quả bóng không khí xung quanh là một màng mỏng xà phòng có màu sắc thay đổi và dễ bị vỡ),
  • / ´bæbit /, Cơ khí & công trình: đúc babit, rót babit, Kỹ thuật chung: hợp kim babít, lớp babit, babbit lined, được lát hợp kim babit
  • / 'bætl /, Danh từ: trận đánh; cuộc chiến đấu, chiến thuật, Nội động từ: chiến đấu, vật lộn, Cấu trúc từ: to...
  • / bræmbl /, Danh từ: bụi gai, bụi cây mâm xôi, Từ đồng nghĩa: noun, brier , burr , catch weed , cleaver , furze , goose grass , gorse , hedge , nettle , prick , prickly...
  • / ´dæblə /, danh từ, (nghĩa bóng) người làm theo kiểu tài tử, người học đòi, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, a dabbler in poetry, người...
  • / dibl /,
  • / ´nibəl /, Danh từ: sự gặm, sự nhắm, sự rỉa mồi (cá), miếng gặm (lượng cỏ gặm một lần), Động từ: gặm, nhắm, rỉa, (nghĩa bóng) nhấm...
  • / ´nɔbl /, Ngoại động từ: (từ lóng) đánh què (ngựa thi), bỏ thuốc mê (cho ngựa thi), lừa bịp, xoáy, ăn cắp, bắt, tóm cổ, Đánh vào đầu, dùng thủ đoạn để tranh thủ...
  • nửa byte, từ bốn bit,
  • / ´ræblə /, Danh từ: cái cào, cái nạo, Kỹ thuật chung: cái cào, cái nạo,
  • / 'gæmbl /, Danh từ: cuộc đánh bạc, cuộc may rủi, việc mạo hiểm được ăn cả ngã về không; việc làm liều mưu đồ ăn to (đầu cơ buôn bán...), Động...
  • / leibail /, Tính từ: dễ rụng, dễ biến, dễ huỷ, dễ rơi, (vật lý), (hoá học) không ổn định, không bền, Toán & tin: không ổn định, không bền,...
  • / wɔbl /, Danh từ: sực lắc lư, sự lung lay, sự lảo đảo, sự loạng choạng, sự rung rung, sự run run (giọng nói), (nghĩa bóng) sự do dự, sự lưỡng lự; sự nghiêng ngả (về...
  • danh từ, xe ba bánh có mái tròn trong suốt,
  • thiết bị bọt,
  • thước thủy chuẩn đo độ nghiêng,
  • nivô bọt, ống bọt, ống bọt nước, ống nivô,
  • chất bọt (từ),
  • bộ nhớ bọt (từ), bộ nhớ bọt, bộ nhớ bọt từ, bóng bọt, trí nhớ,
  • điểm sôi bọt, điểm sủi (tăm), điểm sôi, nhiệt độ sôi, nhiệt độ sôi bọt, bubble point curve, đường cong điểm sôi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top