Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bath” Tìm theo Từ (888) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (888 Kết quả)

  • sự chiết một lần,
  • quá trình hai dung dịch,
  • thiết bị sấy khí,
"
  • bồn kiểm tra,
  • Thành Ngữ:, bath of blood, sự chém giết, sự làm đổ máu
  • đường (cong) hình bồn tắm,
  • bể nước lạnh,
  • bể đẳng nhiệt,
  • nồi đường hóa (trong công nghiệp bia),
  • vùng an dưỡng tắm bùn,
  • bể nitơ lỏng, bồn nitơ lỏng,
  • bể lọc dầu,
  • bồn tắm cỡ nhỏ, thùng tắm cỡ nhỏ,
  • đi tắm, đi tắm-thua sạch sẽ, thất cơ lỡ vận,
  • / bɑ: /, Thán từ: Ô hay!, chà!,
  • / bæt /, Danh từ: (thể dục,thể thao) gậy (bóng chày, crikê); (từ cổ,nghĩa cổ) vợt (quần vợt), vận động viên bóng chày, vận động viên crikê ( (cũng) batsman)), (từ lóng) cú...
  • bồn tắm (xây) áp tường, bồn tắm liền tường, bồn tắm xây cố định,
  • bể khắc sâu,
  • bình đá lạnh (của thermostat),
  • bồn lạnh lỏng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top