Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cluster” Tìm theo Từ (1.357) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.357 Kết quả)

  • / ´blʌstəri /, tính từ, có gió dữ dội, a blustery night, một đêm có gió thổi dữ dội
  • / ´krʌʃə /, Danh từ: máy nghiền, máy tán, máy đập (đá), người nghiền, người tán, người đập, cú đấm búa tạ đòn trí mạng; câu trả lời đanh thép; sự kiện hùng hồn,...
  • thành đám, thành chùm,
  • / ´koustə /, Danh từ: tàu buôn dọc theo bờ biển; người buôn bán dọc theo bờ biển, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người lao dốc (xe trượt tuyết, xe đạp, mô tô), khay bưng rượu; cái...
  • / ´klɔistə /, Danh từ: tu viện, nhà tu, hành lang, hàng hiên (có hàng cột bao quanh tu viện, nhà thờ...), the cloister sự đi tu, Ngoại động từ: Đưa vào...
  • / ´flʌʃə /, Danh từ: vòi tia nước; vòi xối nước, vòi phun; vòi xịt nước, Kỹ thuật chung: vòi phun, Kinh tế: cơ cấu...
  • / ´pla:stə /, Ngoại động từ: trát vữa (tường...); trát thạch cao, phết đầy, dán đầy, bôi đầy, làm dính đầy, bó bột (vết thương) bằng thuốc cao, ( + down) dán thuốc cao,...
  • / ´slʌʃə /, Danh từ: máy cạp, Kỹ thuật chung: máy cạp,
  • Địa chất: mạch (quặng) cắt nhau,
  • Danh từ: người xu nịnh, người cầu khẩn, người cầu hôn,
  • / ´bæləstə /, Danh từ: lan can, ( số nhiều) hàng lan can, Xây dựng: chấn song con tiện, hàng lan can, trụ đỡ lan can, trụ lan can, Kỹ...
  • / dʒaustə /,
  • / ´ouldstə /, Danh từ: người già, người không còn trẻ trung nữa, Từ đồng nghĩa: noun, my boss is an oldster, ông chủ của tôi là một người không còn...
  • / ´bla:stə /, Xây dựng: thiết bị phun (cát), Điện tử & viễn thông: bộ tạo âm, Kỹ thuật chung: ngòi nổ, dây cháy,...
  • / ´koultə /, Danh từ: (nông nghiệp) dao cày, Cơ khí & công trình: mũi cày, Kỹ thuật chung: dao cày, lưỡi cày,
  • / ˈkaʊntər /, Danh từ: quầy hàng, quầy thu tiền, ghi sê (ngân hàng), kệ bếp, máy đếm, thẻ (để đánh bạc thay tiền), Ức ngực, (hàng hải) thành đuôi tàu, miếng đệm lót...
  • / ´flʌtə /, Danh từ: sự vẫy, sự vỗ (cánh), sự run rẫy vì bị kích động, sự rung, (từ lóng) sự đầu cơ vặt, Nội động từ: vỗ cánh, vẫy...
  • Danh từ: người ủy thác, người tín thác, người ủy thác,
  • tiếng ồn nhiễu,
  • vệt độn tạp do đất, chập chờn do đất, phản xạ từ mặt đất, phản xạ do đất, tín dội địa hình, vết dội tạp do đất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top